Fanpage Facebook
Thống kê truy cập
- Đang online :88
- Truy cập tuần : 1372
- Truy cập tháng :8566
- Tổng truy cập :449948
Bồn nước nhựa Đại Thành 500L Đứng
- Giá gốc : 1.609.000 VNĐ
- Giá bán : 1.150.000 VNĐ
-
Bồn nhựa 500L đứng DCN Tân Á Đại Thành
* Sản phẩm được cung cấp tại website chính hãng Tân Á Đại Thành
- Vật liệu: Sản phẩm thích hợp cho tàu bè, vùng nước nhiễm phèn, nước nhiễm mặn, có độ bền cao, chống va đập, chống rò rỉ tốt nên có thể sử dụng được lâu dài
- Sử dụng: Sản xuất tiên tiến của Hàn Quốc.- Kết cấu nhựa 4 lớp dày, chịu va đập cao và đạt các tiêu chuẩn về chất lượng như ISO 9001:2008, đảm bảo chắc chắn, độ bền cao. bảo hành lên đến 10 năm.
Kích Thước Bồn 500L
Chiều cao (mm)
Đường kính(mm)
Đường kính nắp (mm)
1.140
760
440
- Lượt xem : 28842
Bồn nhựa đa chức năng ĐẠI THÀNH đã có nhiều cải tiến mang tính đột phá trong công nghệ sản xuất để tăng tính an toàn và độ bền của sản phẩm. Sản phẩm thích hợp cho tàu bè, vùng nước nhiễm phèn, nước nhiễm mặn... Có thể dùng bồn nhựa ĐẠI THÀNH để đựng hóa chất, thực phẩm.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:
- Dây chuyền sản xuất tiên tiến của Hàn Quốc.
- Kết cấu nhựa 4 lớp dày, chịu va đập cao.
- Nguyên liệu nhựa Hàn Quốc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Đa chức năng : chứa nước sạch, nước nhiễm phèn, nhiễm mặn, hóa chất, thực phẩm.
- Đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng làm thùng chứa trên thuyền, tàu biển.
- bảo hành kỹ thuật 5 năm.
QUY CÁCH SẢN PHẨM:
1. Nắp đậy. 2. Đường nước tràn. 3. Đường nước vào. 4. Đường nước ra. 5. Đường xả cặn. 6. Role điện. |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỒN NHỰA
BỒN NHỰA ĐỨNG | |||||
STT | Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Đường kính (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 | N300 | 970 | 650 | 440 | 4 |
2 | N400 | 1.070 | 750 | 440 | 4 |
3 | N500 | 1.140 | 760 | 440 | 4 |
4 | N600 | 1.280 | 860 | 440 | 4 |
5 | N700 | 1.310 | 850 | 440 | 4 |
6 | N850 | 1.380 | 920 | 440 | 4 |
7 | N1.000 | 1.410 | 990 | 440 | 4 |
8 | N1.100 | 1.120 | 1.160 | 440 | 4 |
9 | N1.200 | 1.220 | 1.200 | 440 | 4 |
10 | N1.500 | 1.540 | 1.200 | 440 | 4 |
11 | N2.000 | 1.860 | 1.230 | 440 | 4 |
12 | N3.000 | 1.830 | 1.500 | 440 | 4 |
13 | N4.000 | 2.200 | 1.610 | 440 | 4 |
14 | N5.000 | 2.350 | 1.730 | 440 | 4 |
BỒN NHỰA NGANG | ||||||
STT | Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 | N300 | 600 | 760 | 1.140 | 440 | 4 |
2 | N400 | 660 | 850 | 1.160 | 440 | 4 |
3 | N500 | 730 | 860 | 1.240 | 440 | 4 |
4 | N600 | 730 | 900 | 1.310 | 440 | 4 |
5 | N700 | 770 | 910 | 1.390 | 440 | 4 |
6 | N850 | 760 | 1.000 | 1.440 | 440 | 4 |
7 | N1.000 | 790 | 1.050 | 1.500 | 440 | 4 |
8 | N1.200 | 920 | 1.150 | 1.500 | 440 | 4 |
9 | N1.500 | 1.020 | 1.200 | 1.700 | 440 | 4 |
10 | N2.000 | 1.050 | 1.260 | 1.720 | 440 | 4 |
11 | N2.300 | 1.200 | 1.320 | 1.770 | 440 | 4 |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật nêu trên có dung sai ±5% (theo bản công bố chất lượng sản phẩm). Các thông số trên có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.