Fanpage Facebook
Thống kê truy cập
- Đang online :13
- Truy cập tuần : 1469
- Truy cập tháng :8663
- Tổng truy cập :450047
Thông tin về bảng báo giá bồn nước inox Đại Thành
Bồn nước inox Đại Thành luôn là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng trong thời gian gần đây. Không chỉ nổi bật bởi thiết kế tinh tế, sang trọng mà còn bởi tính năng nổi bật. Hôm nay chúng tôi cung cấp cho bạn một số thông tin về bảng báo giá bồn nước inox Đại Thành.
1. Những nét nổi bật của bồn nước inox Đại Thành
Bồn nước inox Đại Thành
- Thiết kế sang trọng, tinh tế
- Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại bằng vật liệu inox chống gỉ
- Bồn nước inox Đại Thành siêu bền.
- An toàn với sức khỏe người sử dụng và bảo vệ môi trường.
- Chế độ bảo hành
Bồn nước inox Đại Thành đang là sản phẩm bồn nước được ưa chuộng nhất hiện nay.
2. Bảng giá bồn nước Đại Thành đứng
Bồn inox Đại Thành loại đứng |
||||
Chủng loại |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Chiều Cao (mm) |
Đường kính (mm) |
Độ Dày (mm) |
300L |
1.580.000 |
1.340 |
630 |
0.6 |
500L |
2.000.000 |
1.410 |
720 |
0.6 |
700L |
2.460.000 |
1.610 |
720 |
0.6 |
1000L |
3.230.000 |
1.630 |
940 |
0.6 |
1200L |
3.670.000 |
1.610 |
980 |
0.6 |
1500L |
4.900.000 |
1.650 |
1.170 |
0.7 |
2000L |
6.540.000 |
1.990 |
1.170 |
0.9 |
2500L |
8.240.000 |
1.750 |
1.420 |
0.9 |
3000L |
9.570.000 |
2.340 |
1.360 |
0.9 |
3500L |
10.910.000 |
2.590 |
1.360 |
0.9 |
4000L |
12.240.000 |
2.990 |
1.360 |
0.9 |
5000L |
15.150.000 |
3.440 |
1.360 |
0.9 |
6.000L |
17.780.000 |
4.160 |
1.420 |
0.9 |
3. Bảng giá bồn nước inox Đại Thành ngang
Bồn inox Đại Thành loại ngang |
||||||
Chủng loại |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Chiều dài (mm) |
Chiều Cao (mm) |
Đường kính (mm) |
Độ Dày (mm) |
Chân Đế dài x rộng |
300L |
1.740.000 |
1.150 |
780 |
630 |
0.6 |
900 x 680 |
500L |
2.150.000 |
1.220 |
870 |
720 |
0.6 |
900 x 770 |
700L |
2.610.000 |
1.420 |
870 |
720 |
0.6 |
1.140 x 770 |
1000L |
3.430.000 |
1.440 |
1.110 |
940 |
0.6 |
1.130 x 990 |
1200L |
3.870.000 |
1.420 |
1.150 |
980 |
0.6 |
1.130x1.030 |
1500L |
5.130.000 |
1.460 |
1.350 |
1.170 |
0.7 |
1.310x1.220 |
2000L |
6.780.000 |
1.800 |
1.350 |
1.170 |
0.9 |
1.480x1.220 |
3000L |
9.810.000 |
2.150 |
1.560 |
1.360 |
0.9 |
1.680x1.420 |
3500L |
11.230.000 |
2.400 |
1.560 |
1.360 |
0.9 |
1.980x1.420 |
4000L |
12.760.000 |
2.800 |
1.560 |
1.360 |
0.9 |
2.300x1.420 |
5000L |
15.670.000 |
3.280 |
1.560 |
1.360 |
0.9 |
2.840x1.410 |
6000L |
18.500.000 |
4.000 |
1.570 |
1.420 |
0.9 |
3.550x1.470 |